das Wörterbuch Deutsch Minus vietnamesisch

Deutsch - Tiếng Việt

Arbeiten in Vietnamesisch:

1. làm việc làm việc


Tôi muốn làm việc ở nước ngoài.

Vietnamesisch Wort "Arbeiten"(làm việc) tritt in Sätzen auf:

danh từ tuần 1