das Wörterbuch Deutsch Minus vietnamesisch

Deutsch - Tiếng Việt

Lager in Vietnamesisch:

1. Kho Kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.