das Wörterbuch griechisch Minus vietnamesisch

ελληνικά - Tiếng Việt

δάσκαλος in Vietnamesisch:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Vietnamesisch Wort "δάσκαλος"(giáo viên) tritt in Sätzen auf:

Επαγγέλματα στα βιετναμέζικα