das Wörterbuch griechisch Minus vietnamesisch

ελληνικά - Tiếng Việt

κουφώματα in Vietnamesisch:

1. khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.