das Wörterbuch griechisch Minus vietnamesisch

ελληνικά - Tiếng Việt

ξάδερφος in Vietnamesisch:

1. anh chị em họ anh chị em họ



Vietnamesisch Wort "ξάδερφος"(anh chị em họ) tritt in Sätzen auf:

Μέλη της οικογενειας στα βιετναμέζικα