das Wörterbuch griechisch Minus vietnamesisch

ελληνικά - Tiếng Việt

τέχνη in Vietnamesisch:

1. nghệ thuật nghệ thuật


Điện ảnh là nghệ thuật thứ bảy.

Vietnamesisch Wort "τέχνη"(nghệ thuật) tritt in Sätzen auf:

Σχολικά μαθήματα στα βιετναμέζικα