das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

be crossing in Vietnamesisch:

1. băng qua băng qua


Bạn không thể băng qua đường ở đây.

Vietnamesisch Wort "be crossing"(băng qua) tritt in Sätzen auf:

unit 3_listening part 1