das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

beverage in Vietnamesisch:

1. đồ uống đồ uống


Tôi không thích đồ uống nóng lắm.

Vietnamesisch Wort "beverage"(đồ uống) tritt in Sätzen auf:

6/7/2019 afternoon