das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

favour in Vietnamesisch:

1. sự giúp đỡ


Cảm ơn ví sự giúp đỡ của bạn.

Vietnamesisch Wort "favour"(sự giúp đỡ) tritt in Sätzen auf:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000

2. ủng hộ



Vietnamesisch Wort "favour"(ủng hộ) tritt in Sätzen auf:

bài học của tôi