das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

motive in Vietnamesisch:

1. động cơ


Tôi mua động cơ xe hơi.

Vietnamesisch Wort "motive"(động cơ) tritt in Sätzen auf:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650