das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

parade in Vietnamesisch:

1. diễu hành diễu hành



2. buổi diễu hành buổi diễu hành



Vietnamesisch Wort "parade"(buổi diễu hành) tritt in Sätzen auf:

LISTEN AND READ