das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

shrimp in Vietnamesisch:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

Vietnamesisch Wort "shrimp"(tôm) tritt in Sätzen auf:

Cá trong tiếng Anh
Fish in Vietnamese

2. con tôm con tôm