das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

stereotype in Vietnamesisch:

1. khuôn mẫu


Không có quá nhiều khuôn mẫu.

Vietnamesisch Wort "stereotype"(khuôn mẫu) tritt in Sätzen auf:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900