das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to peel in Vietnamesisch:

1. lột vỏ lột vỏ


Tôi ghét lột vỏ khoai tây.

Vietnamesisch Wort "to peel"(lột vỏ) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 126 - 150