das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to save in Vietnamesisch:

1. tiết kiệm tiết kiệm


Chúng tôi đã tiết kiệm được nhiều tiền.

Vietnamesisch Wort "to save"(tiết kiệm) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 451 - 475