das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to take in Vietnamesisch:

1. lấy lấy


Sáng nay tôi lấy dồng hồ theo đài lúc 7 giờ.
Cái gì không phải của mình thì chớ nên lấy

Vietnamesisch Wort "to take"(lấy) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 326 - 350