das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

ĉevalo in Vietnamesisch:

1. ngựa ngựa



Vietnamesisch Wort "ĉevalo"(ngựa) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong quốc tế ngữ
Bestoj en la vjetnama