das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

ĝardeno in Vietnamesisch:

1. vườn vườn



Vietnamesisch Wort "ĝardeno"(vườn) tritt in Sätzen auf:

Tên các phòng trong nhà trong quốc tế ngữ
Ĉambroj en la domo en la vjetnama