das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

Kunlaborantaro in Vietnamesisch:

1. Nhân Viên Nhân Viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.