das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

akvo in Vietnamesisch:

1. nước nước


Cô là người nước nào?

Vietnamesisch Wort "akvo"(nước) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại đồ uống trong quốc tế ngữ
Trinkaĵoj en la vjetnama