das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

bovino in Vietnamesisch:

1. bò cái bò cái



Vietnamesisch Wort "bovino"(bò cái) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong quốc tế ngữ
Bestoj en la vjetnama