das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

buŝo in Vietnamesisch:

1. miệng miệng



Vietnamesisch Wort "buŝo"(miệng) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong quốc tế ngữ
Partoj de la korpo en la vjetnama