das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

gantoj in Vietnamesisch:

1. găng tay găng tay



Vietnamesisch Wort "gantoj"(găng tay) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại quần áo trong quốc tế ngữ
Vestaĵo en la vjetnama