das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

gluo in Vietnamesisch:

1. keo dán keo dán



Vietnamesisch Wort "gluo"(keo dán) tritt in Sätzen auf:

Tên các thiết bị trường học trong quốc tế ngữ
Lernejo teamo en la vjetnama