das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

inĝeniero in Vietnamesisch:

1. kỹ sư kỹ sư



Vietnamesisch Wort "inĝeniero"(kỹ sư) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong quốc tế ngữ
Profesioj en la vjetnama