das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

kemio in Vietnamesisch:

1. hóa học hóa học



Vietnamesisch Wort "kemio"(hóa học) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong quốc tế ngữ
Lernobjektoj en la vjetnama