das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

lakto in Vietnamesisch:

1. sữa sữa



Vietnamesisch Wort "lakto"(sữa) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại đồ uống trong quốc tế ngữ
Trinkaĵoj en la vjetnama