das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

lavabo in Vietnamesisch:

1. bồn rửa bồn rửa



Vietnamesisch Wort "lavabo"(bồn rửa) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong quốc tế ngữ
Mebloj en la vjetnama