das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

leono in Vietnamesisch:

1. sư tử sư tử



Vietnamesisch Wort "leono"(sư tử) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong quốc tế ngữ
Bestoj en la vjetnama