das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

lernejestro in Vietnamesisch:

1. hiệu trưởng



Vietnamesisch Wort "lernejestro"(hiệu trưởng) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong quốc tế ngữ
Profesioj en la vjetnama