das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

libro in Vietnamesisch:

1. sách sách



Vietnamesisch Wort "libro"(sách) tritt in Sätzen auf:

Tên các thiết bị trường học trong quốc tế ngữ
Lernejo teamo en la vjetnama