das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

matematiko in Vietnamesisch:

1. toán học toán học



Vietnamesisch Wort "matematiko"(toán học) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong quốc tế ngữ
Lernobjektoj en la vjetnama