das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

papago in Vietnamesisch:

1. con vẹt con vẹt



Vietnamesisch Wort "papago"(con vẹt) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong quốc tế ngữ
Bestoj en la vjetnama