das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

purpura in Vietnamesisch:

1. màu tím màu tím



Vietnamesisch Wort "purpura"(màu tím) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi màu sắc trong quốc tế ngữ
Koloroj en la vjetnama