das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

robo in Vietnamesisch:

1. trang phục



Vietnamesisch Wort "robo"(trang phục) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại quần áo trong quốc tế ngữ
Vestaĵo en la vjetnama