das Wörterbuch Esperanto Minus vietnamesisch

Esperanto - Tiếng Việt

studento in Vietnamesisch:

1. sinh viên sinh viên



Vietnamesisch Wort "studento"(sinh viên) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong quốc tế ngữ
Profesioj en la vjetnama