das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

Profesor in Vietnamesisch:

1. Giáo viên Giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

verwandte Wörter

cocinero in Vietnamesisch