das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

calculadora in Vietnamesisch:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

2. máy tính cầm tay máy tính cầm tay



Vietnamesisch Wort "calculadora"(máy tính cầm tay) tritt in Sätzen auf:

Equipo de oficina en vietnamita