das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

emergencia in Vietnamesisch:

1. trường hợp khẩn cấp trường hợp khẩn cấp



2. sự nguy cấp sự nguy cấp



Vietnamesisch Wort "emergencia"(sự nguy cấp) tritt in Sätzen auf:

Top 15 términos médicos en vietnamita