das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

falsificación in Vietnamesisch:

1. giả mạo giả mạo



2. giả mạo chữ ký giả mạo chữ ký



Vietnamesisch Wort "falsificación"(giả mạo chữ ký) tritt in Sätzen auf:

Crimenes en vietnamita