das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

graduarse in Vietnamesisch:

1. tốt nghiệp tốt nghiệp


Claire đã tốt nghiệp bốn ngày trước.
そつぎょうする(tốt nghiệp)

Vietnamesisch Wort "graduarse"(tốt nghiệp) tritt in Sätzen auf:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 475