das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

plan in Vietnamesisch:

1. lên kế hoạch lên kế hoạch


Bạn nên lên kế hoạch cho ngày tốt hơn.

Vietnamesisch Wort "plan"(lên kế hoạch) tritt in Sätzen auf:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50