das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

salvavidas in Vietnamesisch:

1. nhân viên cứu hộ nhân viên cứu hộ



2. cứu hộ



Vietnamesisch Wort "salvavidas"(cứu hộ) tritt in Sätzen auf:

Vocabulario de playa en vietnamita