das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

viva in Vietnamesisch:

1. còn sống còn sống


Anh ấy còn sống.

Vietnamesisch Wort "viva"(còn sống) tritt in Sätzen auf:

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275