das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

äiti in Vietnamesisch:

1. mẹ mẹ



Vietnamesisch Wort "äiti"(mẹ) tritt in Sätzen auf:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Phần Lan
Perheenjäsenet vietnamiksi