das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

Voitto in Vietnamesisch:

1. Lợi nhuận Lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.