das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

antelias in Vietnamesisch:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Vietnamesisch Wort "antelias"(hào phóng) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Phần Lan
Persoonallisuuden adjektiivit vietnamiksi