das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

hevonen in Vietnamesisch:

1. ngựa ngựa



Vietnamesisch Wort "hevonen"(ngựa) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Phần Lan
Eläimet vietnamiksi