das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

historia in Vietnamesisch:

1. lịch sử lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamesisch Wort "historia"(lịch sử) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Phần Lan
Kouluaineet vietnamiksi