das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

huonekalut in Vietnamesisch:

1. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Vietnamesisch Wort "huonekalut"(tên gọi đồ đạc) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Phần Lan
Huonekalut vietnamiksi